Từ điển Thiều Chửu
鋁 - lữ
① Cùng nghĩa với chữ lự 鑢. ||② Một loài kim chất trắng như bạc, có thể dát ra phiến mỏng hay kéo thành sợi để lâu không rỉ (Aluminium, Al).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鋁 - lữ
Tên gọi chất nhôm ( Aluminium ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鋁 - lự
Dùng như chữ Lự 鑢 — Một âm là Lữ. Xem Lữ.